Có 2 kết quả:
日头 rì tóu ㄖˋ ㄊㄡˊ • 日頭 rì tóu ㄖˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sun (dialect)
(2) daytime
(3) date
(2) daytime
(3) date
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sun (dialect)
(2) daytime
(3) date
(2) daytime
(3) date
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0